3.2.4. Danh mục các công trình khoa học của Bộ môn Cấp Thoát Nước - năm 2015 , 2016
NĂM 2015
STT |
Tên bài báo khoa học |
Tên các tác giả (theo thứ tự ở bài báo) |
Tên tạp chí, trang, số ISSN |
Nhà xuất bản |
Năm xuất bản |
Bài báo đăng trên tạp chí SCI, SCIE |
|||||
197 |
Assessment of the influence of intrinsic environmental and geographical factors on the bacterial ecology of pit latrines |
Belen Torondel, Jeroen H.J. Ensink, Ozan Gundogdu, Umer Zeeshan Ijaz, Julian Parkhill, Faraji Abdelahi, Viet-Anh Nguyen, Steven Sudgen, Walter Gibson, Alan W. Walker and Christopher Quince |
Microbial Biotechnology. ISSN 1751-7907. Online ISSN: 1751-7915. Impact Factor: 3.081. ISI Journal Citation Reports © Ranking: 2014: 39/119 (Microbiology); 48/163 (Biotechnology & Applied Microbiology). Pp. 209-223 |
© John Wiley & Sons Ltd and Society for Applied Microbiology. USA |
2015 |
Bài báo đăng trên tạp chí quốc tế có ISSN |
|||||
198 |
Local factors influence FS characteristics: research in Hanoi, Vietnam. |
Bassan M., Ferre A., Nguyen V. A., Holliger C., Strande L. |
Sandec News. No. 16, 7/2015. ISSN: 1420-5572. Pp. 14-15 |
SANDEC, EAWAG. |
2015 |
199 |
Performance evaluation of a pilot scale Anaerobic Membrane Bioreactor (AnMBR) treating domestic wastewater in Hanoi City |
T. T. V Nga, V. D. Canh, M. Kobayashi, S. Wakahara |
Journal of Japan Society on Water Environment, June 2015. |
Japan Society on Water Environment |
2015 |
Bài báo đăng trên tạp chí trong nước |
|||||
200 |
Hydrological performance evaluation of surface runoff in university campus for flood mitigation |
TT Bui, VA Nguyen, TB Le, VH Trinh, AD Dao |
Journal of Science and Technology, Volume 53, Issue 3A, Pages 145-150 ISSN 0866 – 708X |
Vietnam Academy of Science and Technology |
2015 |
201 |
Comparision of costs of latrines using local contruction materials in vietnam |
Do Hong Anh, Nguyen Viet Anh, Le Trong Bang
|
Journal of Science and Technology, Volume 53, Issue 3A, Pages 181-186 ISSN 0866 – 708X |
Vietnam Academy of Science and Technology |
2015 |
202 |
Phân tích tài chính hoạt động quản lý phân bùn bể phốt đô thị. |
Nguyễn Việt Anh, Vũ Thị Minh Thanh |
Tạp chí Môi trường đô thị Việt Nam (ISSN : 1859-3674). Số 1+2 (96+97)/ 2015. Trang 46-51. |
Hiệp hội Môi trường đô thị và công nghiệp Việt Nam |
2015 |
203 |
Nghiên cứu thử nghiệm công nghệ làm thoáng cải tiến – lọc cao tải không dùng hóa chất Chemiles để xử lý đồng thời sắt, mangan và amoni trong nước ngầm khu vực Hà Nội. |
Nguyễn Thành Trung, Kento N., Tadao O., Nguyễn Việt Anh, Trần Hoài Sơn, Trần Quốc Hùng, Bạch Tuyết Hồng, Dương Mai Hương, Ngô Ngọc Anh, Nghiêm Văn Chấn |
Tạp chí Cấp thoát nước Việt Nam (ISSN 1859 – 3623). Số 44 (102), 2015. Trang 44-47. |
Hội CTN Việt Nam |
2015 |
204 |
Những thành tựu cơ bản và thách thức trong xử lý nước thải đô thị và công nghiệp Việt Nam. |
Nguyễn Việt Anh |
Tạp chí Môi trường, Tổng cục Môi trường (ISSN 1859-042X). Số 9/2015. Trang 46 – 50. |
Tổng cục Môi trường, Bộ TN&MT |
2015 |
205 |
Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp ở Việt Nam – một số thành tựu và con đường phía trước. |
Nguyễn Việt Anh |
Tạp chí Cấp thoát nước Việt Nam (ISSN 1859 – 3623). Số 6 (104), 2015. Trang 50-55 |
Hội CTN Việt Nam |
2015 |
206 |
Đánh giá hiệu quả thuốc trừ sâu trong nước cấp bằng vật liệu than hoạt tính có nguồn gốc từ phế thải nông nghiệp. |
Phạm Thị Thúy, Hoàng Minh Trang, Nguyễn Việt Anh |
Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. Tập 31, số 2S (2015). Trang 288 – 294. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
2015 |
207 |
Công nghệ xử lý kết hợp hồ sinh học và bãi lọc trồng cây để xử lý nước thải sinh hoạt |
Vi Thị Mai Hương, Trần Đức Hạ |
Tạp chí Môi trường đô thị Việt Nam, ISSN:1859-3674, Số 1+2 (96+97) 2015. Trang 53-57. |
|
2015 |
208 |
Lựa chọn công nghệ phù hợp để nhà máy xử lý nước thải đô thị hoạt động bền vững |
Trần Đức Hạ |
Tạp chí”Cấp thoát nước Việt Nam” ISSN 1859-3623, số 3(101), 2015, trang 32-35. |
|
2015 |
209 |
Xử lý tại chỗ nguồn nước thải không thu gom được vào hệ thống thoát nước tập trung trên lưu vực sông Tô Lịch |
Trần Đức Hạ, Nguyễn Bá Liêm |
Tạp chí “Môi trường” ISSN: 1859-042X, số 5/2015, trang 39-53. |
|
2015 |
210 |
Khả năng tái sử dụng nước thải, bùn thải, khí sinh học và tiết kiệm năng lượng để giảm chi phí vận hành bảo trì nhà máy xử lý nước thải đô thị. |
Trần Đức Hạ, Đỗ Thị Minh Hạnh |
Tạp chí”Cấp thoát nước Việt Nam” ISSN 1859-3623, số 4(102), 2015, trang 40-43. |
|
2015 |
211 |
Xây dựng bộ thông số chất lượng nước thải sản xuất và dịch vụ đấu nối vào hệ thống thoát nước tập trung của đô thị |
Trần Đức Hạ |
Tạp chí”Cấp thoát nước Việt Nam” ISSN 1859-3623, Số 6(104), 2015, trang 61-64 |
|
2015 |
212 |
Kiểm soát sunfua trong hệ thống thoát nước đô thị |
Trần Đức Hạ |
Tạp chí “Kết cấu & Công nghệ xây dựng” ISSN 1859.3194. Số 19-20/IV-2015. Trang 22-28. |
|
2015 |
213 |
Xây dựng mô hình tính toán chất lượng nước sông mương thoát nước đô thị. |
Trần Đức Hạ |
Tạp chí Khoa học công nghệ Xây dựng (ĐHXD) ISSN 1859-2996. Số 25 (9-2015). |
|
2015 |
214 |
Đề xuất sơ đồ hệ thống cấp thoát nước nhà siêu cao tầng |
Nguyễn Văn Tín |
Tạp chí Xây dựng 6-2015, ISSN:0866-0762, Tr 44-46 |
NXB Xây dựng |
2015 |
215 |
Tình hình đào tạo và kiến nghị giải pháp nâng cao năng lực đào tạo về môi trường cho các trường đại học về công nghệ và kỹ thuật môi trường. |
Trần Hiếu Nhuệ, Trần Thị Hiền Hoa. |
Tạp chí Xây dựng, Vol. 4/2015, 103-105, 2015. (ISSN 0866-0762). |
NXB Xây dựng |
2015 |
216 |
Initial Findings on Residential Water Use in some Rural and Urban areas of Vietnam |
Dang Thi Thanh Huyen, Tran Thi Viet Nga, Nguyen Quyet Thang |
Journal of Science and Technology, VietNam Academy of Science and Technology, 53 (3A), pp. ISSN 0866 708X |
|
2015 |
217 |
Pharmaceutical and Personal Care Products (PPCPs) removal from water using modified UF membranes. |
Huyen Dang, Roberto Narbaitz, Dipak Rana, Takeshi Matsuura. |
Journal of Science and Technology, VietNam Academy of Science and Technology, 53 (3A), pp. ISSN 0866 708X |
|
2015 |
Bài báo đăng trên Kỷ yếu Hội nghị, Hội thảo trong nước |
|||||
218 |
Desludging Effect on the Performance of Septic Tanks in Hanoi
|
Hidenori Harada, Pham Nguyet Anh, Nguyen Viet Anh, Shigeo Fujii |
In: Proceedings of the 3rd IWA International Conference on Fecal Sludge Management (FSM3). Hanoi, 19-23 January 2015 |
International Water Association (IWA) |
2015 |
219 |
Decomposition of Fecal Materials and Pathogens Die-off in Single Pit Latrines - the Laboratory Results |
Hong Anh Do, Viet Anh Nguyen, Jeroen H. J. Ensink
|
In: Proceedings of the 3rd IWA International Conference on Fecal Sludge Management (FSM3). Hanoi, 19-23 January 2015 |
International Water Association (IWA) |
2015 |
220 |
After-Pit Composting, a Solution to Enhance Treatment of Fecal Material from Urine Diverting Composting Toilet |
Viet-Anh Nguyen, Hong-Anh Do, Nakamiya Toshihiro
|
In: Proceedings of the 3rd IWA International Conference on Fecal Sludge Management (FSM3). Hanoi, 19-23 January 2015 |
International Water Association (IWA) |
2015 |
221 |
Thermophilic anaerobic co-digestion of faecal sludge and food waste for resource recovery |
Thu Hang Duong, Viet Anh Nguyen. |
Báo cáo tại Hội nghị quốc tế lần thứ 3 về Quản lý Phân bùn, 18-22.1.2015, Hanoi Vietnam |
|
2015 |
222 |
Đánh giá mô hình kinh doanh của hoạt động hút và vận chuyển phân bùn đô thị ở Việt Nam |
Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Hồng Sâm, Vũ Thị Minh Thanh, |
Kỷ yếu Hội nghị quốc tế về Quản lý phân bùn lần thứ 3 (FSM3). Tiểu ban: Tiêu điểm cho Việt Nam. Hà Nội, Việt Nam, 1/2015. |
Hiệp hội nước quốc tế IWA – Bộ Xây dựng – Hội Cấp thoát nước Việt Nam – Trường Đại học Xây dựng. |
2015 |
223 |
Đánh giá khả năng phân huỷ của phân bùn từ nhà tiêu khô theo cách lưu giữ truyền thống |
Đỗ Hồng Anh, Nguyễn Việt Anh, Đinh Thuý Hằng, Lê Trọng Bằng |
Kỷ yếu hội thảo ‘Tiêu điểm cho Việt Nam – Quản lý bùn thải ở Việt Nam – Cơ hội để cải thiện’ |
Bộ Xây dựng |
2015 |
224 |
Nghiên cứu xử lý phân bùn bằng phương pháp ủ hiếu khí kết hợp chất thải hữu cơ và có bổ sung chế phẩm vi sinh |
Đỗ Hồng Anh, Nguyễn Việt Anh, Đinh Thuý Hằng, Lê Trọng Bằng |
Kỷ yếu hội thảo ‘Tiêu điểm cho Việt Nam – Quản lý bùn thải ở Việt Nam – Cơ hội để cải thiện’ |
Bộ Xây dựng |
2015 |
225 |
Giá trị dinh dưỡng và nguy cơ sức khoẻ phân người và phân động vật trong quản lý kết hợp ở Việt Nam |
Vũ Văn Tú, Nguyễn Kim Ngân, Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Việt Anh, Đỗ Hồng Anh, Esther Schelling,Phạm Đức Phúc |
Kỷ yếu hội thảo ‘Tiêu điểm cho Việt Nam – Quản lý bùn thải ở Việt Nam – Cơ hội để cải thiện’ |
Bộ Xây dựng |
2015 |
226 |
Thực trạng cung cấp nước sạch đô thị và một số giải pháp cải thiện |
Nguyễn Việt Anh, Bùi Thị Thủy, Đinh Viết Cường |
Kỷ yếu Hội thảo : Đổi mới công nghệ gắn với sử dụng nước tiết kiệm, hiệu quả |
Cục Quản lý TNN, Bộ TN&MT |
2015 |
227 |
Tiếp cận và giải pháp công nghệ |
Nguyễn Việt Anh |
Kỷ yếu Hội thảo Quản lý nước thải đô thị, 10/2015 |
Bộ Xây dựng |
2015 |
228 |
Thực trạng công nghệ xử lý nước thải đô thị và công nghiệp ở Việt Nam |
Nguyễn Việt Anh |
Kỷ yếu Hội nghị Môi trường Toàn quốc lần thứ V: Hội thảo Khoa học - Công nghệ Môi trường. Hà Nội, 9/2015 |
Bộ TN&MT |
2015 |
229 |
Environmental Sanitation Challenges in the Region |
Nguyen Viet Anh |
Proceedings of Regional Workshop: "Planning for Urban Sanitation & Public Health". 20-22 October, 2015, Hanoi |
WHO – EAWAG - HCPM |
2015 |
230 |
Faecal sludge management |
Nguyen Viet Anh |
UNICEF Regional workshop: Monitoring safely managed sanitation. Bangkok, Thailand. October 2015 |
UNICEF |
2015 |
231 |
Multi-purpose Rainwater Management at Hanoi University of Civil Engineering (HUCE) Campus |
Nguyen Viet Anh |
The 6th International Rainwater Harvesting and Management Workshop |
IWA |
2015 |
232 |
Water & Wastewater Industry in Vietnam |
Nguyen Viet Anh |
Proceedings of the 2015 Busan global water forum. Busan, September 2015 |
IWA – Busan city |
2015 |
233 |
Các giải pháp cấp thoát nước đô thị bền vững để ứng phó với biến đổi khí hậu |
Nguyen Viet Anh |
Kỷ yếu Hội thảo khoa học nhân dịp Đại hội lần thứ VI Hội MTXDVN |
Hội Môi trường Xây dựng Việt Nam |
2015 |
234 |
Nghiên cứu đặc tính nước thải đầu vào nhằm cải thiện hiệu quả xử lý của Nhà máy XLNT Yên Sở |
Trần Thị Việt Nga |
Hội nghị Môi trường Xây dựng, tháng 4/2015 |
Hội Môi trường Xây dựng |
2015 |
235 |
Công nghệ xử lý bùn thải hệ thống thoát nước đô thị |
Trần Đức Hạ |
Kỷ yếu Hội nghị Quốc tế về Quản lý bùn thải từ hệ thống thoát nước và công trình vệ sinh lần thứ 3 (FSM3). Bộ Xây dựng và IWA, Hà Nội, tháng 1 năm 2015, trang 18-23. |
|
2015 |
236 |
Xây dựng tiêu chí kinh tế - kỹ thuật để quản lý bùn thải hệ thống thoát nước đô thị |
Trần Đức Hạ |
Kỷ yếu Hội nghị Quốc tế về Quản lý bùn thải từ hệ thống thoát nước và công trình vệ sinh lần thứ 3 (FSM3). Tháng 1 năm 2015, trang 45-47. |
Bộ Xây dựng và IWA |
2015 |
237 |
Tái sử dụng nước thải để quản lý bền vững tài nguyên nước đô thị - Kinh nghiệm thế giới cho các thành phố Việt Nam |
Trần Đức Hạ, Trần Thị Việt Nga |
Kỷ yếu hội thảo khoa học “Các công trình hạ tầng kỹ thuật và phát triển đô thị”, trang 227-238, ISBN: 978-604-82-1585-9 |
NXB Xây dựng |
2015 |
238 |
Thiết lập công nghệ peroxon – keo tụ - hấp phụ để xử lý nước thải các phòng phân tích thí nghiệm môi trường |
Trần Đức Hạ |
Kỷ yếu hội thảo khoa học “Các công trình hạ tầng kỹ thuật và phát triển đô thị”, trang 239-248, ISBN: 978-604-82-1585-9 |
NXB Xây dựng |
2015 |
239 |
Giải pháp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống cấp nước nhà cao tầng ở Việt Nam |
Nguyễn Văn Tín |
Kỷ yếu hội thảo khoa học: Các công trình Hạ tầng Kỹ thuật và phát triển bền vững đô thị. ISBN:978-604-82-1585-9, Tr 72-79 |
NXB Xây dựng |
2015 |
240 |
Quản lý, xử lý nước thải sinh hoạt và nước thải đô thị tại Việt Nam-đề xuất và khuyến nghị. |
Trần Hiếu Nhuệ, Trần Thị Hiền Hoa. |
Kỷ yếu Hội nghị môi trường toàn quốc lần thứ IV. Hà Nội, 29/09/2015. |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
2015 |
241 |
Sơ bộ đánh giá về tình hình xây dựng, quản lý vận hành, bảo dưỡng các nhà máy/trạm xử lý nước thải đô thị, khu công nghiệp Việt Nam. |
Trần Hiếu Nhuệ, Trần Thị Hiền Hoa |
Kỷ yếu hội thảo khoa học “Các công trình hạ tầng kỹ thuật và Phát triển đô thị bền vững, 207-216. Hà Nội, tháng 5, 2015. ISBN: 978 – 604 – 82 – 1585 – 9. |
NXB Xây dựng |
2015 |
NĂM 2016
STT |
Tên bài báo khoa học |
Tên các tác giả (theo thứ tự ở bài báo) |
Tên tạp chí, trang, số ISSN |
Nhà xuất bản |
Năm xuất bản |
Bài báo đăng trên tạp chí SCI, SCIE |
|||||
242 |
Assessment of the influence of intrinsic environmental and geographical factors on the bacterial ecology of pit latrines |
Belen Torondel, Jeroen HJ Ensink, Ozan Gundogdu, Umer Zeeshan Ijaz, Julian Parkhill, Faraji Abdelahi, Viet‐Anh Nguyen, Steven Sudgen, Walter Gibson, Alan W Walker, Christopher Quince |
Journal Microbial biotechnology, Volume 9, Issue 2, Pages 209-223 DOI: 10.1111/1751-7915.12334 Online ISSN: 1751-7915 ISI Journal Citation Reports © Ranking: 2015: 28/123 (Microbiology); 29/161 (Biotechnology & Applied Microbiology) Impact Factor: 3.991 |
© John Wiley & Sons Ltd and Society for Applied Microbiology |
2016 |
243 |
Detection of pepper mild mottle virus as an indicator for drinking water quality in Hanoi, Vietnam in large volume of water after household treatment |
Jatuwat Sangsanonti, Dang The Dan, Tran Thi Viet Nga, Hiroyuki Katayama and Hiroaki Furumai |
J. Environ. Sci. Health, Part A |
Taylor & Francis |
2016 |
Bài báo đăng trên Kỷ yếu Hội nghị, Hội thảo quốc tế ở nước ngoài có ISSN, ISBN |
|||||
244 |
Environmental Protection and Energy Security by Cost-effective Anaerobic Membrane Bio-reactor (AnMBR) Technology Treating Slaughterhouse Wastewater in Vietnam |
Tran Thi Viet Nga and Duong Thu Hang |
Proceedings of Water and Environment Technology Conference 2016 |
|
2016 |
Bài báo đăng trên tạp chí trong nước |
|||||
245 |
Anaerobic digestion of sludge in wastewater treatment plant for energy recovery – a case study of Hanoi urban district |
Thi Thuy Bui, Viet Anh Nguyen |
Journal of Science & Technology, Vietnam Academy of Science and Technology (ISSN 0866-708X). Vol. 54 (2A) (2016), pp 21-26 |
Vietnam Academy of Science and Technology |
2016 |
246 |
Characteristics of septic tank sludge and influencing factors. |
Nguyen Viet Anh, Vu Thi Hoai An |
Journal of Science & Technology, Vietnam Academy of Science and Technology (ISSN 0866-708X). Vol. 54 (2A) (2016), pp 141-148 |
Vietnam Academy of Science and Technology |
2016 |
247 |
Removals of chain-like and pin-like algae by positively charged bubble flotation. |
Thi Thuy Bui, Viet Anh Nguyen |
Journal of Science & Technology, Vietnam Academy of Science and Technology (ISSN 0866-708X). Vol. 54 (2A) (2016), pp 128-133 |
Vietnam Academy of Science and Technology |
2016 |
248 |
Thu gom và sử dụng nước mưa trong công trình xanh |
Nguyễn Việt Anh, Đào Anh Dũng, Đinh Viết Cường, Trần Hoài Sơn, Nguyễn Việt Anh, Yongwhan Kim, Mooyoung Han |
Tạp chí Cấp thoát nước Việt Nam (ISSN 1859 – 3623). Số 1+2 (105+106), 2016. Trang 81-83 |
Hội CTN Việt Nam |
2016 |
249 |
Nghiên cứu xử lý nâng cao nước thải hầm lò mỏ than để tái sử dụng cho mục đích cấp nước sinh hoạt |
Trần Đức Hạ, Trần Hoàng Anh, Trần Đức Minh Hải |
Tạp chí “Cấp thoát nước Việt Nam” ISSN 1859-3623, Số 1+2 (105+106)/2016, trang 66-70 |
|
2016 |
250 |
Công nghệ xử lý bùn thải hệ thống thoát nước đô thị |
Trần Đức Hạ |
Tạp chí Môi trường, ISN:1859-042X, chuyên đề số 1/2016, trang 25-30 |
|
2016 |
251 |
Các thách thức đối với tài nguyên nước và phát triển nguồn cấp nước sinh hoạt và sản xuất công nghiệp cho vùng đồng bằng sông Cửu Long trong bối cảnh biến đổi khí hậu. |
Trần Đức Hạ |
Tạp chí”Cấp thoát nước Việt Nam” ISSN 1859-3623, Số 3 (107) năm 2016, trang 32-37 |
|
2016 |
252 |
Xây dựng chương trình quản lý vận hành để nhà máy xử lý nước thải đô thị hoạt động bền vững |
Trần Đức Hạ, Đỗ Thị Minh Hạnh |
Tạp chí”Xây dựng” (Bộ Xây dựng) ISSN 0866-0762, Số 5-2016, trang 81-84 |
|
2016 |
253 |
Tại sao Hà Nội ngập và kiến nghị giải pháp khắc phục tình trạng úng ngập. |
Trần Hiếu Nhuệ, Trần Thị Hiền Hoa. |
Tạp chí Cấp thoát nước, Số 4 (108), 34-36, 2016 (ISSN 1859-3623). |
|
2016 |
254 |
Nghiên cứu quá trình hấp phụ As(III) và Pb(II) trong nước bằng than hoạt tính sơ dừa biến tính với H3PO4 và Fe3O4 |
Đặng Nhật Tú, Đặng Thị Thanh Huyền, Vũ Minh Tân, Lê Cao Thế |
Tạp chí Khoa học Công nghệ - Đại học Công nghiệp, số 34, pp 68-73. ISSN 1859 - 3585 |
|
2016 |
255 |
Mass balance and energy analysis of a wastewater sludge anaerobic digestion system for energy recovery |
Nguyen Viet Anh, Vu Thi Minh Thanh, Bui Thi Thuy, Nguyen Thi Hue, Tran Hieu Nhue |
Journal of Science and Technology in Civil Engineering – English Issue (The Anni versary of 60-year education and 50-year foundation of National University of Civil Engineering), No. 31, pp. 122-126, 10-2016 (ISSN 1859-2996). |
|
2016 |
256 |
Evaluation of the ammonium removal capabilities of anammox sludge in a fixed bed reactor using felibendy cubes as biomass carrier. |
Tran Thi Hien Hoa, Nguyen Thi My Hanh, Nguyen Thuy Lien, Tetufumi Watanabe |
Journal of Science and Technology in Civil Engineering – English Issue (The Anni versary of 60-year education and 50-year foundation of National University of Civil Engineering), No. 31, pp. 127-133, 10-2016 (ISSN 1859-2996). |
|
2016 |
Bài báo đăng trên Kỷ yếu Hội nghị, Hội thảo trong nước |
|||||
257 |
Sản xuất thử nghiệm thiết bị xử lý nước thải tại chỗ hợp khối theo kiểu mô đun, tiêu thụ ít năng lượng, phù hợp với điều kiện Việt Nam |
Nguyễn Việt Anh |
Kỷ yếu Hội nghị Tổng kết giai đoạn 2010-2015 Đề án Phát triển ngành Công nghiệp Môi trường Việt Nam đến năm 2015, tầm nhìn đến năm 2025. Hà Nội, 4/2016. Trang 44-49 |
Bộ Công thương |
2016 |
258 |
Nghiên cứu công nghệ tích hợp UAF-MBR có ổn định kị khí bùn dư để xử lý nước thải nhà máy bia. |
Trần Đức Hạ, Dương Thu Hằng, Trần Hữu Uyển, Trần Hoài Sơn |
Kỷ yếu hội nghị Tổng kết giai đoạn 2010-2015 Đề án phát triển ngành công nghiệp môi trường Việt Nam đến năm 2015, tầm nhìn đến năm 2025. Hà Nội, tháng 4 năm 2016, trang 106-111. |
|
2016 |
259 |
Ứng dụng công nghệ MBR để xử lý và tái sử dụng nước thải đô thị ở Việt Nam |
Trần Đức Hạ |
Kỷ yếu hội nghị Tổng kết giai đoạn 2010-2015 Đề án phát triển ngành công nghiệp môi trường Việt Nam đến năm 2015, tầm nhìn đến năm 2025. Hà Nội, tháng 4 năm 2016, trang 281-290 |
|
2016 |