3.2.2. Danh mục các công trình khoa học của Bộ môn Cấp thoát nước - năm 2010 , 2011 , 2012
|
|||||||||
Năm 2010 |
|||||||||
46 |
Ứng dụng kỹ thuật màng để xử lý nước cấp cho dân cư vùng ven biển và hải đảo |
Trần Đức Hạ. |
Tạp chí “Khoa học công nghệ xây dựng” (Viện Khoa học công nghệ xây dựng) ISSN 1859-1566 |
2, 2010 |
|||||
47 |
Công nghệ xử lý nước thải tại chỗ cho hộ, nhóm gia đình và các khu đô thị. |
Nguyễn Việt Anh, Đặng Hoàng Huy |
Tạp chí Kết cấu và Công nghệ xây dựng (ISSN 1859-3194). Số 3 |
11/2010 |
|||||
48 |
Giải pháp xử lý chất hữu cơ trong nguồn nước mặt cho các nhà máy nước |
Phạm Thị Thúy, Từ Minh Thắng, Nguyễn Việt Anh |
Tạp chí Cấp thoát nước (ISSN 1859 – 3623). Số 6(75) |
11/2010 |
|||||
49 |
Key Factors Affecting the Manufacture of Hydrophobic Ultrafiltration Membranes for Surface Water Treatment. |
Huyen T. Dang, D. Rana, R. M. Narbaitz, T. Matsuura |
Journal of Applied Polymer Science, Vol. 116, 2626–2637 |
2010 |
|||||
50 |
Performance of a newly developed Hydrophilic Additive blended with different ultrafiltration base polymers. |
Huyen T. Dang, C. Amelot, D. Rana, R. M. Narbaitz, T. Matsuura |
Journal of Applied Polymer Science, Volume 116 Issue 4, 2205 – 2215 |
2010 |
|||||
51 |
Evaluation of apparatus for membrane cleaning tests.
|
Huyen T. Dang, R. M. Narbaitz, T. Matsuura.
|
Journal of Environmental Engineering, Vol. 136, No. 10 |
October 1, 2010 |
|||||
52 |
Baffled Septic Tank with Anaerobic Filter (BASTAF) and Vertical Subsurface Flow Constructed Wetland for Domestic Wastewater Treatment in Vietnam |
Viet-Anh Nguyen, Antoine Morel, Karin Tonderski |
Water Practice & Technology © IWA Publishing. doi:10.2166/wpt.2010.100. |
2010 |
|||||
53 |
Why DEWATS is Still not Popular in Vietnam? |
Viet-Anh Nguyen |
Water Practice & Technology © IWA Publishing. doi:10.2166/wpt.2010.117. |
2010 |
|||||
54 |
Membrane Applications in Water and Wastewater treatment
|
Nguyen Nhu Ha, Dang Thi Thanh Huyen
|
Water Supply and Sewerage Magazine, Vietnam Water Supply and Sewerage Association (VWSA) No 8 |
2010 |
NĂM 2011
STT |
Tên bài báo khoa học |
Tên các tác giả (theo thứ tự ở bài báo) |
Tên tạp chí, trang, số ISSN |
Nhà xuất bản |
Năm xuất bản |
Bài báo đăng trên tạp chí quốc tế có ISSN |
|||||
55 |
Enhanced biomethanation of kitchen waste by different pre-treatments |
Jingxing Ma, Thu Hang Duong, Marianne Smits, Willy Verstraete, Marta Carballa |
J. Bioresource Technology Vol.102, ISSN 0960-8524, 01/2011, pp. 592-599. |
|
2011 |
56 |
The application of A/O-MBR system for domestic wastewater treatment in Hanoi |
Tran Thi Viet Nga, Tran Hoai Son |
Journal of Vietnam Environment. Vol.1 (1), p19-24 (2014). ISSN: 2193-6471 |
Dresden Institute of Technology |
2011 |
Bài báo đăng trên Kỷ yếu Hội nghị, Hội thảo quốc tế ở nước ngoài có ISSN, ISBN |
|||||
57 |
Application of Membrane Bio-Reactor for treatment of domestic wastewater from a combined sewer system in Hanoi City |
Tran Thi Viet Nga, Tran Hoai Son |
Proceedings of the 9th International Symposium on Southeast Asia Water Environment, p287-294. Bangkok, Dec. 1-3, 2011 |
|
2011 |
58 |
Natural and anthropogenic pollution of ponds and lakes in Hanoi, Vietnam |
Takeshi Hayashi, Satoshi Takizawa, Keisuke Kuroda, Tomochika Tokunaga and Tran Thi Viet Nga |
Japanese Association of Groundwater Hydrology Fall Meeting, pp.126-127. Hiroshima, Japan, October 2011 |
|
2011 |
59 |
Characterization of Groundwater and Pore Water in Hanoi City |
Cau N. L., Takizawa S., Tokunaga N., Hayashi T., Murakami M., Sakai H., Nga T. T. V |
Proceeding of the 4th IWA-Asia-Pacific Regional Conference & Exhibition – Toward Sustainable Water Supply and Recycling Systems, Japan, October 2-6, 2011 |
|
2011 |
60 |
Quantitative Risk Assessment of Infectious Diseases caused by Waterborne E.coli during Flood in Cities of Developing Countries |
Nga, T. T. V., Mai H. T., Watanabe T., Fukushi K., Ono A., Nakajima F., and Yamamoto K |
Proceeding of the Second International MAHASRI/HyARC Workshop on Asian Monsoon and Water Cycle, pp125-132. Nha Trang, August 22-24, 2011 |
|
2011 |
61 |
Monitoring Microbial Removal in MBR
|
Mosqueda-Jimenez, Daniella; Thompson, Doug; Theodoulou, Michael; Dang, Huyen; Katz, Stephen |
Water Environment Federation, Session 91 through Session 100, pp. 6245-6268(24). ISSN 1938-6478
|
|
2011 |
Bài báo đăng trên tạp chí trong nước |
|||||
62 |
Công nghệ xử lý nước thải tại chỗ cho hộ, nhóm gia đình và các khu đô thị. |
Nguyễn Việt Anh, Đặng Hoàng Huy |
Tạp chí Kết cấu và Công nghệ xây dựng (ISSN 1859-3194). Số 3 (11/2010). Trang 52 – 57. |
Hội Kết cấu và Công nghệ Xây dựng |
2011 |
63 |
Giải pháp xử lý chất hữu cơ trong nguồn nước mặt cho các nhà máy nước. |
Phạm Thị Thúy, Từ Minh Thắng, Nguyễn Việt Anh |
Tạp chí Cấp thoát nước Việt Nam (ISSN 1859 – 3623). Số 6(75), 11/2010. Trang 42 – 45. |
Hội Cấp thoát nước Việt Nam |
2011 |
64 |
Các giải pháp cấp thoát nước đô thị bền vững để ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu. |
Nguyễn Việt Anh |
Tạp chí Xây dựng. Số 2/2011. Trang 45 – 49 |
Bộ Xây dựng |
2011 |
65 |
Công cụ đánh giá công trình xây dựng LOTUS – hướng tới những công trình xanh và thành phố xanh ở Việt Nam. |
Yannick Millet, Nguyễn Việt Anh |
Tạp chí Xây dựng, Bộ XD (ISSN 0866 - 8762). Số 3/2011. Trang 28 – 32.
|
Bộ Xây dựng |
2011 |
66 |
Nghiên cứu xử lý kết hợp bùn bể tự hoại và rác hữu cơ, thu hồi biogas ở chế độ lên men kỵ khí nóng (55oC). |
Dương Thu Hằng, Phạm Văn Ánh, Nguyễn Hữu Tuyên, Nguyễn Việt Anh. |
Tạp chí Xây dựng, Bộ XD (ISSN 0866 - 8762). Số 9/2011. Trang 83 – 85.
|
Bộ Xây dựng |
2011 |
67 |
Nghiên cứu đánh giá, lượng hóa lợi ích kinh tế của các dự án vệ sinh môi trường. |
Nguyễn Việt Anh, Hoàng Thúy Lan, Phan Huyền Dân, Lê Thu Hoa, Bùi Thị Nhung, Nguyễn Diễm Hằng, Guy Hutton |
Tạp chí Môi trường, Tổng cục Môi trường (ISSN 1859-042X). Số 10/2011. Trang 55 – 58. |
|
2011 |
68 |
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả xử lý mầm bệnh, hướng tới tái sử dụng an toàn chất thải từ công trình vệ sinh. |
Đỗ Hồng Anh, Nguyễn Việt Anh |
Tạp chí Nước sạch và Vệ sinh Môi trường Nông thôn, Trung tâm Quốc gia NS&VSMTNT, Bộ NN&PTNT. Số 537/2011. Trang 20 – 21. |
Trung tâm Quốc gia NS&VSMTNT, Bộ NN&PTNT |
2011 |
69 |
Công nghệ xử lý nước thải trên Thế giới và Việt Nam – phương pháp tiếp cận mới. |
Nguyễn Việt Anh |
Tạp chí Cấp thoát nước Việt Nam (ISSN 1859 – 3623). Số 6(81), 11/2011. Trang 34 – 39. |
Hội CTN Việt Nam |
2011 |
70 |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ lọc màng để xử lý nước biển ven bờ và cửa sông cho mục đích cấp nước sinh hoạt |
Trần Đức Hạ, Nguyễn Quốc Hòa |
Tạp chí khoa học công nghệ Xây dựng (ĐHXD), số 9/2011, ISSN 1859-2996 |
|
2011 |
71 |
Cải thiện môi trường nước hồ Hoàn Kiếm |
Trần Đức Hạ |
Tạp chí”Cấp thoát nước Việt Nam” Số 3(78), 2011, ISSN 1859-3623 |
|
2011 |
72 |
Bảo vệ hệ thống sông đô thị bằng phương pháp xác định khả năng chịu tải ô nhiễm |
Trần Đức Hạ, Lê Việt Hưng |
Người Xây dựng, Số 5, 2011 ISSN 0866 8531 |
|
2011 |
73 |
Các công nghệ xử lý nước thải trong dự án thoát nước và vệ sinh môi trường đô thị ven biển |
Trần Đức Hạ, Đỗ Thị Minh Hạnh |
Tạp chí”Xây dựng” (Bộ Xây dựng) số 5, 2011, ISSN 0866-0762 |
|
2011 |
74 |
Xây dựng cơ cấu tài chính bền vững cho thoát nước và xử lý nước thải đô thị |
Trần Đức Hạ |
Tạp chí”Xây dựng” (Bộ Xây dựng), số 7, 2011, ISSN 0866-0762 |
|
2011 |
75 |
Ứng dụng mô hình QUAL 2E có tích hợp mô hình thủy văn MIKE11 để đánh giá ngưỡng chịu tải ô nhiễm các đoạn sông Nhuệ và sông Đáy trên địa bàn Hà Nội |
Trần Đức Hạ, Lê Việt Hưng |
Tạp chí”Cấp thoát nước Việt Nam” Số 6(81), T11/2011, ISSN 1859-3623 |
|
2011 |
76 |
Công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường tại làng nghề nấu rượu, chăn nuôi và giết mổ gia súc khu vực đồng bằng Bắc Bộ |
Trần Đức Hạ |
Môi trường, Chuyên đề II-2011, ISSN: 1859-042X |
|
2011 |
Bài báo đăng trên Kỷ yếu Hội nghị, Hội thảo trong nước |
|||||
77 |
Water footprint in Vietnam |
Nguyen Viet Anh, Pham Thi Thuy |
National Workshop on Water Accounting and Efficiency Measures Nghe An, 3 August, 2011 |
KOICA - UNEP – VEPA - IESE |
2011 |
NĂM 2012
STT |
Tên bài báo khoa học |
Tên các tác giả (theo thứ tự ở bài báo) |
Tên tạp chí, trang, số ISSN |
Nhà xuất bản |
Năm xuất bản |
Bài báo đăng trên tạp chí SCI, SCIE |
|||||
78 |
Current pesticide practices and environmental issues in Vietnam: management challenges for sustainable use of pesticides for tropical crops in (South-East) Asia to avoid environmental pollution |
Pham Thi Thuy, Steven Van Geluwe, Viet-Anh Nguyen, Bart Van der Bruggen |
Journal of Material Cycles and Waste Management, 14, 4, 379-387p. ISSN: 1438-4957 (Print) 1611-8227 (Online). Impact Factor1.422 |
Springer Japan |
2012 |
79 |
Evaluation of Two Low-Cost – High-Performance Adsorbent Materials in the Waste-to-Product Approach for the Removal of Pesticides from Drinking Water. |
Pham Thi Thuy, Nguyen Viet Anh, Bart van der Bruggen |
Journal Clean – Soil, Air, Water. Volume 40, Issue 3, pages 246–253 DOI: 10.1002/clen.201100209. Online ISSN: 1863-0669 ISI Journal Citation Reports © Ranking: 2015: 30/85 (Water Resources); 46/103 (Marine & Freshwater Biology); 115/225 (Environmental Sciences) Impact Factor: 1.716 |
WILEY-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, Weinheim © |
2012 |
Bài báo đăng trên Kỷ yếu Hội nghị, Hội thảo quốc tế ở nước ngoài có ISSN, ISBN |
|||||
80 |
Quantitative Risk Assessment of Infectious Diseases Caused by Water borne E.coli during Flooding |
Tran Viet Nga |
Proceeding of the International Conference on Sustainability Science in Asia. Bali, Indonesia, January 11-13, 2012 |
|
2012 |
81 |
Detection of genus Kobuvirus for evaluation as virus indicators for fecal contamination source tracking from Nhue River |
Inaba M., Nga T. T. V, Katayama H., Furumai H. |
Proceeding of the 10th International Symposium on Southeast Asian Water Environment, pp203-209. Hanoi, Vietnam, November 8-10, 2012 |
|
2012 |
82 |
Household survey on water sources and point-of-use water treatment systems in Hanoi, Vietnam |
Do Thuan An, Keisuke Kuroda, Satoshi Takizawa, Takeshi Hayashi, Tran Thi Viet Nga, Kumiko Oguma |
Proceedings of The 4th IWA Asia-Pacific Young Water Professionals Conference, p229-232. Tokyo, December 2012 |
|
2012 |
83 |
Pore water quality of soil cores adjacent to ponds in Hanoi, Vietnam |
Keisuke Kuroda, Takeshi Hayashi, Do Thuan An, Tran Thi Viet Nga and Satoshi Takizawa |
Japanese Association of Groundwater Hydrology Fall Meeting, pp.36-39. Kagoshima, Japan September 2012 |
|
2012 |
84 |
Water level fluctuations in ponds and groundwaters in Hanoi, Vietnam |
Takeshi Hayashi, Keisuke Kuroda, Do Thuan An, Satoshi Takizawa and Tran Thi Viet Nga |
Japanese Association of Groundwater Hydrology Fall Meeting, pp. 34-35. Kagoshima, Japan September 2012 |
|
2012 |
85 |
Household survey on water sources and point-of-use water treatment systems in Hanoi, Vietnam |
Do Thuan An, Keisuke Kuroda, Satoshi Takizawa, Takeshi Hayashi, Tran Thi Viet Nga, Kumiko Oguma |
Proceedings of The 10th International Symposium on Southeast Asian Water Environment, pp59-65. Hanoi, October 2012 |
|
2012 |
86 |
Roles of surface water areas for water and solute cycle in Hanoi city, Viet Nam: implications from water quality and stable isotopes |
Takeshi Hayashi, Keisuke Kuroda, Do Thuan An, Satoshi Takizawa and Tran Thi Viet Nga |
Proceedings of Japanese Association of Groundwater Hydrology Spring Meeting, pp.190-191. Kashiwa, Japan, May 2012. |
|
2012 |
87 |
Laboratory-scale performance evaluation of soil aquifer treatment in Hanoi, Vietnam. |
Hüsers, N., Stefan, C., Förster, J., Wang, B., Fichtner, T., Tran, M. H., Tran, T. V. N., Werner, P |
Proceedings of 10th International Symposium on Southeast Asian Water Environment, pp171-178. Hanoi, November 8-10, 2012 |
|
2012 |
Bài báo đăng trên tạp chí trong nước |
|||||
88 |
Động học của quá trình tạo biogas và quần thể methanogen trong bể lên men kỵ khí ở nhiệt độ cao xử lý kết hợp bùn thải và rác hữu cơ. |
Thái Mạnh Hùng, Tạ Mạnh Hiếu, Phạm Văn Ánh, Nguyễn Hữu Tuyên, Nguyễn Việt Anh, Đinh Thúy Hằng |
Tạp chí Công nghệ sinh học (ISSN 1811-4989), Viện KH&CN Việt Nam. Tập 10, số 1, 2012. Trang 179 – 187.
|
Viện KH&CN Việt Nam |
2012 |
89 |
Anaerobic co-digestion of organic waste and septic tank sludge at thermophilic condition (55oC) |
Nguyen Viet Anh, Duong Thu Hang, Thai Manh Hung, Nguyen Phuong Thao, Zeig C., Wagner M., Yasui H. |
Journal of Science and Technology, Vietnam Academy of Science and Technology (ISSN 0866-708X). Vol. 50, No. 1C. pp 9-17.
|
Vietnam Academy of Science and Technology |
2012 |
90 |
Lựa chọn màng lọc NF và RO trong nghiên cứu công nghệ xử lý nước mặn và nước lợ để cấp nước sinh hoạt |
Trần Hoài Sơn, Trần Đức Hạ, Nguyễn Quốc Hòa, Phạm Duy Đông, Trần Thị Việt Nga |
Tạp chí Cấp thoát nước Việt nam số 1+2 (82+83) |
|
2012 |
91 |
Nghiên cứu xử lý nước lợ và nước mặn để cấp nước ăn uống bằng công nghệ có màng lọc nano trên mô hình phòng thí nghiệm |
Trần Đức Hạ, Nguyễn Quốc Hòa, Phạm Duy Đông, Trần Hoài Sơn |
Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng số 13
|
|
2012 |
92 |
Ứng dụng công nghệ AO-MBR để xử lý nước thải sinh hoạt Hà nội |
Trần Đức Hạ, Trần Thị Việt Nga, Trần Hoài Sơn |
Tạp Chí Khoa học và Công nghệ. Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, Số 2B, tập 50 (2012), p40-47. ISSN 0866 708X |
|
2012 |
93 |
Nghiên cứu xử lý nước thải đô thị bằng công nghệ sinh học kết hợp màng vi lọc |
Trần Thị Việt Nga, Trần Hoài Sơn, Trần Đức Hạ |
Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng. Số 8 (2012), p35-42. ISSN 1859-2996 |
|
2012 |
94 |
Tiềm năng nước ngầm Hà nội, các ảnh hưởng và giải pháp khai thác, quản lý bền vững |
Trần Thị Việt Nga, Ngô Đình Long |
Tạp chí Cấp thoát nước Việt Nam. Số 6, tập 87, p 42-49, ISSN 1859-3623 |
|
2012 |
95 |
Lựa chọn màng lọc NF và RO trong nghiên cứu công nghệ xử lý nước mặn và nước lợ để cấp nước sinh hoạt. |
Trần Hoài Sơn, Trần Đức Hạ, Nguyễn Quốc Hòa, Phạm Duy Đông, Trần Thị Việt Nga |
Tạp chí”Cấp thoát nước Việt Nam” ISSN 1859-3623, Số 1+2(82+83), T1+3/2012 |
|
2012 |
96 |
Nghiên cứu xử lý nước lợ và nước mặn để cấp nước ăn uống bằng công nghệ có màng lọc nano (NF) trên mô hình phòng thí nghiệm |
Trần Đức Hạ, Nguyễn quốc Hòa, Phạm Duy Đông |
Tạp chí khoa học công nghệ Xây dựng (ĐHXD) ISSN 1859-2996. Số 13 tháng 8-2012 |
|
2012 |
97 |
Đánh giá nguy cơ rủi ro chất lượng nước sông Rế cho kế hoạch cấp nước an toàn nhà máy nước An Dương – Hải Phòng. |
Trần Thúy Anh, Cao Văn Quý, Kensuke Fukushi, Trần Đức Hạ |
Tạp chí”Cấp thoát nước Việt Nam” ISSN 1859-3623, số Số 4(85), T6/2012. |
|
2012 |
98 |
Cách tiếp cận mới trong quy hoạch các điểm xả nước thải đô thị vào sông Nhuệ. |
Trần Đức Hạ, Lê Việt Hưng |
Tạp chí”Xây dựng” (Bộ Xây dựng) ISSN 0866-0762, số 7/2012.
|
|
2012 |
99 |
Khả năng xử lý nước thải phân tán theo mô hình bãi lọc trồng cây – hồ sinh học cho các đô thị vầ khu dân cư tỉnh Thái Nguyên |
Trần Đức Hạ, Vi Thị Mai Hương |
Tạp chí “Môi trường” ISSN: 1859-042X, số 9/2012 |
|
2012 |
100 |
Bổ sung nội dung xử lý bùn cặn hệ thống thoát nước đô thị vào TCVN 7957: 2008 – Thoát nước, mạng lưới bên ngoài và công trình – Tiêu chuẩn thiết kế. |
Trần Đức Hạ |
Tạp chí”Xây dựng” (Bộ Xây dựng) ISSN 0866-0762, số 11/2012 |
|
2012 |
101 |
Công nghệ xử lý nước thải hiện đang được áp dụng tại Việt Nam |
Trần Hiếu Nhuệ, Trần Thị Hiền Hoa, Lương Ngọc Khánh, Trần Thị Hồng Minh |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ. Vol. 3(4), 52-69, 8/2012. (ISSN 1859-4905). |
Đại học Duy Tân |
2012 |
Bài báo đăng trên Kỷ yếu Hội nghị, Hội thảo trong nước |
|||||
102 |
Pre-treatments to enhance the biomethanation and energy recovered from kitchen waste and sewage |
Thu Hang Duong, Jingxing Ma, Marta Carballa, Willy Verstraete. |
Báo cáo tại Hội nghị Quốc tế về Môi trường Nước Đông Nam Á lần thứ 10, Hà Nội, Việt Nam, 8-10/11, 2012. Tài liệu Hội nghị (trang 317-325). |
|
2012 |
103 |
Study on natural stabilization of urban sewerage sludge on experimental pilot laboratory scale |
Trần Đức Hạ, Nguyễn Quốc Hòa |
Proceeding of The 10th International Symposium on Southeast Asian Water Environment, 8-10 November 2012 |
|
2012 |
104 |
Kinh nghiệm thế giới về tiếp cận bảo vệ môi trường sinh thái để đô thị phát triển bền vững |
Trần Đức Hạ |
Kỷ yếu Hội nghị Quốc gia năm 2012 về đô thị “Tương lai đô thị Việt Nam – Hành động hôm nay”, Hà Nội, 30/10/2012.
|
Nhà xuất bản Xây dựng |
2012 |