3.2.1. Danh mục các công trình khoa học của Bộ môn Cấp thoát nước - năm 2005 , 2006, 2007, 2008 , 2009.
TT |
Tên bài báo khoa học |
Tên tác giả |
Tên tạp chí |
Năm |
Năm 2005, 2006 |
||||
1 |
Nghiên cứu xử lý nước rác bằng phương pháp hóa học kết hợp với sinh học. |
Trần Đức Hạ, Nguyễn Quốc Hòa, Mai Phạm Dinh. |
Tạp chí”Xây dựng” (Bộ Xây dựng) ISSN 0866-0762 |
9, 2005 |
2 |
Ôxi hóa kỵ khí ammoni để loại bỏ nitơ trong nước thải và triển vọng áp dụng ở Việt Nam |
Phạm Khắc Liệu, Trần Thị Hiền Hoa, Lương Ngọc Khánh, Trần Hiếu Nhuệ, Kenji Furukawa |
Tạp chí Xây dựng, Số 452, trang 41-45 (ISSN 0866-0762). |
2005 |
3 |
Treatment Performance of Anammox Fluidized bed Reactor using PVA gel beads.
|
Tran Thi Hien Hoa, Luong Ngoc Khanh, Joseph D. Rouse and Kenji Furukawa |
Proceeding of the 42th Symposium of the Society for Biotechnology, No 1B16-5, Section B Tsukuba (Japan) |
November, 2005 |
4 |
Nitrogen removal using anammox process in different biomass carriers.
|
Liu Zhijun, Tran Thi Hien Hoa, Masaharu Takuwa, Luong Ngoc Khanh and Kenji Furukawa |
Proceedings of the IWA International Conference 2005 (FUWWS-XIAN 2005), pp. 289-294, Xian (China) |
May, 2005. |
5 |
Nitrogen removal using attached immobilized anammox sludge on PVA gel beads. |
Tran Thi Hien Hoa, Liu Zhijun, Luong Ngoc Khanh and Kenji Furukawa |
Proceedings of annual symposium of Japan Society of Civil Engineers (JSCE), pp. 965-966, Fukuoka (Japan). |
March, 2005 |
6 |
PVA-gel beads as a biomass carrier for anaerobic oxidation of ammonium in a packed-bed reactor. |
Joseph D. Rouse, Takao Fujii, Hiroyuki Sugino, Tran Thi Hien Hoa and Kenji Furukawa |
Proceedings of 5th International Exhibition and Conference on Environmental Technology (Heleco 2005), No. O-B356 (CD-ROM), Athens (Greece) |
February, 2005 |
7 |
Xử lý phân tán và tái sử dụng nước thải |
Trần Đức Hạ |
Tạp chí”Xây dựng” (Bộ Xây dựng) ISSN 0866-0762 |
số 1,2006 |
8 |
XLNT sinh hoạt bằng bãi lọc ngầm trồng cây dòng chảy thẳng đứng trong điều kiện Việt Nam |
Nguyễn Việt Anh
|
Tạp chí Bảo vệ môi trường (ISSN 0868 – 3301) |
2/2006 |
9 |
Nước thải của chúng ta chứa những gì? |
Nguyễn Việt Anh, Sybille Busser, Phạm Thuý Nga, Nguyễn Mạnh Hùng, Vũ Minh Thanh |
Tạp chí Quy hoạch Xây dựng, Số 20. |
6/2006
|
10 |
Bể tự hoại cải tiến – giải pháp XLNT phân tán đầy hứa hẹn |
Nguyễn Việt Anh |
Tạp chí Hoạt động khoa học, Bộ KH&CN (ISSN 0866 – 7152). Số 9/2006 (568) |
2006 |
11 |
Một số ý kiến về việc đưa Flo vào nước cấp cho sinh hoạt. |
Nguyễn Việt Anh. |
Tạp chí Cấp thoát nước, Hội Cấp thoát nước Việt Nam, số 11/2006 |
2006 |
12 |
A comparison of commercial and experimental ultrafiltration membranes via surface property analysis and fouling tests.
|
Huyen T. Dang, M. Narbaitz, T. Matsuura, K.C. Khulbe |
Water Quality Research Journal of Canada, Volume 41, Issue 1, 84–93 |
2006 |
13 |
Natural occurrence of arsenic in the organic-rich aquifer in Hanoi City: sources and mobilization processes. ,
|
Nga, T. T.V, Takizawa S. |
In: H. Furumai (Ed), Southeast Asian Water Environmen IWA Publishing 2006. |
Vol. 2, 2006 |
14 |
Optimizing water and nutrient management in Hanoi, Vietnam |
Agnès Montangero, Le Ngoc Cau, Nguyen Viet Anh, Pham Thuy Nga, Vu Dinh Tuan, Hasan Belevi |
Sandec News, No.7 (ISSN 1420-5572). |
4/2006 |
15 |
Nitrogen removal by immobilized anammox sludge using PVA gel as biocarrier. |
Tran Thi Hien Hoa, Luong Ngoc Khanh, Liu Zhijun, Takao Fujii, Joseph D. Rouse and Kenji Furukawa |
Japanese Journal of Water Treatment Biology, Vol. 42, No. 3, 139-149. |
2006 |
16 |
Anammox treatment performance using malt ceramics as a biomass carrier. |
Tran Thi Hien Hoa, Luong Ngoc Khanh, Liu Zhijun, Takao Fujii, Muneshige Kinoshita, Hiroyuki Okamoto and Kenji Furukawa |
Japanese Journal of Water Treatment Biology, Vol. 42, No. 4, 159-168 |
2006 |
Năm 2007 |
||||
17 |
Ứng dụng vật liệu composite PP-bột tre để chế tạo giá thể vi sinh dùng trong xử lí nước thải |
Trần Vĩnh Diệu, Bùi Chương, Nguyễn Huy Tùng, Nguyễn Phạm Duy Linh, Nguyễn Việt Anh |
Tạp chí Hóa học (ISSN 0866-7144). Tập 45
|
2007 |
18 |
Improved septic tank with constructed wetland, a promising decentralized wastewater treatment alternative in Vietnam |
Nguyen V.A., Pham T.N., Nguyen H.T., Morel A., Tonderski K.S |
Publication of the U.S. International Program on Decentralized Systems: Water for all Life, Decentralized Infrastructure for a Sustainable Future. U.S. National On-site wastewater recycling Association (NOWRA) - International Water Association (IWA) |
March 10 – 14, 2007, |
19 |
Selection of sustainable sanitation arrangements |
Duncan Mara, Jan-Olof Drangert, Nguyen Viet Anh, Andrzej Tonderski, Holger Gulyas and Karin Tonderski |
IWA Journal of Water Policy. #9 |
2007 |
20 |
Optimising water and nutrient management in the urban environmental sanitation system in Hanoi, Vietnam. |
Agnès Montangero, Le Ngoc Cau, Nguyen Viet Anh, Vu Dinh Tuan, Pham Thuy Nga, Hasan Belevi |
Journal of Science of the Total Environment, Elsevier Publisher. ISSN: 0048-9697. #384 |
2007 |
21 |
Decentralized sanitation implementation in Vietnam: a peri-urban case-study |
Julie Beauséjour and Nguyen Viet Anh |
IWA Journal Water Science and Technology: Advanced sanitation, Volume 56, Number 5, ISSN 0273-1223 |
2007 |
22 |
Lead removal through biological sulfate reduction process..
|
Tran Thi Hien Hoa, Warounsak Liamleam, Ajit P. Annachhatre |
Bioresource Technology, Vol. 98, 2538–2548 |
2007 |
Năm 2008 |
||||
23 |
Hệ thống các công trình sinh thái bảo vệ môi trường nước 3 hồ Hà Nội: Thiền Quang, Bảy Mẫu và Ba mẫu |
Trần Đức Hạ |
Tạp chí”Cấp thoát nước Việt Nam” ISSN 1859-3623 |
59, 2008 |
24 |
Nghiên cứu nâng cao hiệu quả phân huỷ rác thải trong bãi chôn lấp bằng biện pháp tuần hoàn nước rỉ rác |
Trần Đức Hạ, Nguyễn Quốc Hoà, Trần Thuý Anh |
Tạp chí khoa học công nghệ Xây dựng (ĐHXD) |
3, 2008 |
25 |
Thiết kế, xây dựng và sử dụng bể tự hoại |
Nguyễn Việt Anh. |
Tạp chí Xây dựng, Bộ Xây dựng, số 2/2008 |
2008 |
26 |
Quản lí nước thải phân tán và tiềm năng áp dụng ở Việt Nam |
Nguyễn Việt Anh, Antoine Morel, Trần Hiếu Nhuệ |
Tạp chí Xây dựng, Bộ Xây dựng, số 3/2008 |
2008 |
27 |
Quản lí tài nguyên nước và chất thải sinh hoạt của khu dân cư ven sông Nhuệ |
Trần Hiếu Nhuệ, Nguyễn Quốc Công, Nguyễn Việt Anh |
Tạp chí Bảo vệ Môi trường, Cục BVMT, Bộ TN&MT, số 5/2008
|
2008 |
28 |
Chất lượng nước cấp tại các hộ gia đình khu vực Hà Nội. |
Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Việt Anh |
Tạp chí Xây dựng, Bộ XD, số 6/2008
|
2008 |
29 |
Khảo sát ô nhiễm môi trường nước do các hoạt động sản xuất tại một số làng nghề điển hình tỉnh Hà Tây |
Trần Đức Hạ, Nguyễn Quốc Hoà |
Xây dựng |
5 (483), 2008 |
30 |
Một số nhận xét về công nghệ xử lý nước thải tập trung của các khu công nghiệp hiện nay |
Trần Đức Hạ |
Bảo vệ Môi trường |
11/ 2008 |
31 |
Vệ sinh sinh thái (eco-san) với tính ưu việt và triển vọng ở Việt Nam. |
Trần Hiếu Nhuệ, Trần Thị Hiền Hoa. |
Kỷ yếu “Hội thảo Quốc tế Việt Nam học lần thứ 3" |
12/2008 |
32 |
Chapter 14: Arsenic contamination in Hanoi City.
|
Nga, T. T.V. |
In: S. Takizawa (Ed), Groundwater Management in Asian Cities. Technology and Policy for Sustainability. Springer Publisher 2008. |
2008 |
33 |
Scaling-up Water Safety Plan in Vietnam |
Trần Đức Hạ, Trương Công Nam |
Proceeding of 16th International Conference on Water and Environment: a National Security concern |
06-09 /10/2008 |
34 |
Double – pass casting: A novel technique for developing high performance ultrafiltration membranes.
|
Huyen T. Dang, R. M. Narbaitz, T. Matsuura |
Journal of Membrane Science, Volume 323, Issue 1, 45-52 |
2008 |
35 |
To what extent are pesticides removed from surface water during coagulation-flocculation? |
Pham Thi Thuy, Moons K., van Dijk J.C., Nguyen Viet Anh & Van der Bruggen B. |
Water and Environment Journal, 22, CIWEM, Blackwell Publishing |
2008 |
36 |
Anammox treatment performances using polyethylene sponge as a biomass carrier. |
Tran Thi Hien Hoa, Luong Ngoc Khanh, Yuichi Fuchu, Y. S. Ge and Kenji Furukawa |
Japanese Journal of Water Treatment Biology, Vol. 44 (3), 121-128. |
2008 |
Năm 2009 |
||||
37 |
Thoát nước đô thị bền vững. |
Nguyễn Việt Anh. |
Tạp chí Xây dựng, Bộ XD. Số 10/2009 |
2009 |
38 |
Làm giàu oxy qua các đập tràn hồ Yên Sở |
Trần Đức Hạ |
Tạp chí khoa học công nghệ Xây dựng (ĐHXD) |
5, 2009 |
39 |
Quản lý bùn cặn hệ thống thoát nước đô thị.
|
Trần Đức Hạ. |
Tạp chí”Xây dựng” (Bộ Xây dựng) ISSN 0866-0762 |
10, 2009 |
40 |
Các giải pháp tổng hợp cải thiện môi trường nước hồ đô thị |
Trần Đức Hạ, Nguyễn Như Hà |
Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia về Công nghệ xử lý chất thải đô thị và khu công nghiệp |
28/3/2009 |
41 |
Nghiên cứu tuần hoàn nước rỉ có bổ sung sunfat cho các bãi chôn lấp rác thải đô thị nhỏ |
Trần Đức Hạ, Nguyễn Quốc Hoà, Trần Thuý Anh |
Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia về Công nghệ xử lý chất thải đô thị và khu công nghiệp |
28/3/2009 |
42 |
Challenges in the wastewater and waste sector in Vietnam |
Paul Schuttenbelt, Nguyen Viet Anh, Barbara Withney |
InWEnt, for German Federal Ministry for Economic Cooperation and Development (BMZ) and Vietnam Ministry of Construction. |
2009 |
43 |
Potential and Limitations of decentralized wastewater management in Southeast Asia |
Morel A, Sarathai Y, Nguyen VA, Koottatep T.
|
Global Change and Sustainable Development: A Synthesis of Regional Experiences from Research Partnerships. NCCR North-South. Vol. 5. Bern, Switzerland: Geographica Bernensia (ISBN: 978-3-905835-13-7). |
2009 |
44 |
Material Flow Analysis (MFA) for Environmental Sanitation Planning |
Agnes Montangero, Le Ngoc Cau, Viet-Anh Nguyen, Vu Dinh Tuan, Pham Thuy Nga |
Research Partnerships for Sustainable Development in Southeast Asia: Highlights of the NCCR North-South Program in Southeast Asia, 2005-2009. Copyright © 2009 by NCCR North-South, JACS SEA |
2009 |
45 |
Innovative Wastewater Treatment – from Laboratory research to Wide-scale Application |
Antoine Morel, Yuttachai Sarathai, Viet-Anh Nguyen, Thammarat Koottatep |
Research Partnerships for Sustainable Development in Southeast Asia: Highlights of the NCCR North-South Program in Southeast Asia, 2005-2009. Copyright © 2009 by NCCR North-South, JACS SEA |
2009 |